Có 2 kết quả:

已經 dĩ kinh已经 dĩ kinh

1/2

dĩ kinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

đã, rồi

Từ điển trích dẫn

1. Đã, rồi. ◎Như: “giá kiện sự tình dĩ kinh bạn thỏa liễu” 這件事情已經辦妥了 việc này đã làm xong xuôi rồi.

dĩ kinh

giản thể

Từ điển phổ thông

đã, rồi